Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
national bank


noun
a commercial bank chartered by the federal government
Hypernyms:
commercial bank, full service bank
Member Holonyms:
Federal Reserve System, Federal Reserve, Fed, FRS


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.